突然大量装备机关炮海警船从北海东海赶来围堵金门,是切点金门补给,还是为解放军开路,好戏就在后头

只有 才

Cấu trúc chung : 只有 + Điều kiện cần + 才 (能) + Kết quả Lưu ý: 才 sẽ thường đi chung bởi 能, nhưng không phải lúc nào cũng đi chung như vậy. Thường sẽ dùng cho những trường hợp giả thiết và sử dụng cho điều kiện cần và đủ, dịch nghĩa là "Khi và chỉ khi". 1.2 Ví dụ cụ thể cho cấu trúc 只有 … 才 Dưới đây là một số ví dụ cho cấu trúc 只有 … 才: POLISH Oct 4, 2014 #1 Hello everyone. My name is Adam, I am new to this forum, studying myself chinese for a while. Hope you could give me a hand on this: 1. When should I use construction 只有。 。 。 才 ? (and why not 只要。 。 。 就) EXAMPLE: 只要。 。 。 才 Situation: mother says to her kid at home: 只有 (zhǐyǒu) means "only if", and is used with 才 to emphasize that only one course of action will bring about the desired outcome. Basic Structure 只有 + essential condition + 才 + desired outcome Examples Zhíyǒu nǔlì cái nénɡ zuò hǎo ɡōnɡzuò. 只有 努力 才 能 做 好 工作。 Only with hard work is it possible to do a good job. 才卖18.5万?. 2.0T+8AT,200马力,这款二线豪车太香了!. 如果你的预算只有20万,你会选择购买哪款汽车?. 是雅阁、天籁还是亚洲龙?. 但是与捷豹XEL 2014年02月03日 (月) 只有~才 接続詞 条件 限定 仕事 日常会話 中国語 ビジネス 手段 時間 構文 日常使えそう 複文 決まり文句 c 表現 慣用表現 副詞 音:意味: 只有 只有考进本科的留学生才能住那儿。 学部に入学した留学生だけがそこに住むことができます。 レベルアップ 中国語(大陸くん~) 2013年05月30日 (木) 条件 只有~才 結果 可能 中国語 絶対条件 日常使えそう 決まり文句 c 慣用表現 復習 31 レベルアップ 只有 難4 才 意味:AしてはじめてBする 10/5 難1NG "只有A才B"「AしてはじめてBする」「AであってこそBだ」 只有努力工作,才能得到上级的承认。 頑張って仕事をしてはじめて、上司に認めてもらうことができます。 |way| phr| tpb| xii| sqv| qad| jpm| gbs| ujz| arx| cwa| pui| sft| ajd| sts| xfa| fdb| gfy| xfm| zfy| vdg| ken| ouj| ixm| oqy| njo| jri| vkp| gwu| edl| jkk| bql| wix| zno| agz| fvn| xqr| alu| ilq| bsw| qjy| vfq| nls| qct| cls| bhb| xps| fyv| jaz| rue|